Có 2 kết quả:
触角 chù jiǎo ㄔㄨˋ ㄐㄧㄠˇ • 觸角 chù jiǎo ㄔㄨˋ ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) antenna
(2) feeler
(2) feeler
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) antenna
(2) feeler
(2) feeler
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0